DDC 912
Tác giả CN Lê, Huỳnh
Nhan đề Bản đồ học: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Lê Huỳnh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1999
Mô tả vật lý 159tr. ;24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: trái đất - quả cầu địa lý; Bản đồ địa lý; Bản đồ giáo khoa địa lý và sử dụng bản đồ giáo khoa ; Bản đồ địa hình và sử dụng bản đồ địa hình; Sơ đồ - lược đồ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Bản đồ
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.045286
000 01205nam a2200313 a 4500
0012944
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042972
005201805301532
008130813s1999 vm| vie
0091 0
020##|c11.000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20180530153323|blienvtk|c20180530153304|dlienvtk|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a912|214|bB105Đ
10010|aLê, Huỳnh|cPGS.PTS.
24510|aBản đồ học:|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/|cLê Huỳnh
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999
300##|a159tr. ;|c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.158
520##|aTrình bày: trái đất - quả cầu địa lý; Bản đồ địa lý; Bản đồ giáo khoa địa lý và sử dụng bản đồ giáo khoa ; Bản đồ địa hình và sử dụng bản đồ địa hình; Sơ đồ - lược đồ
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aBản đồ
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.045286
890|a1|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.045286 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 1