DDC 912
Tác giả CN Lê, Huỳnh
Nhan đề Bản đồ học: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Lê Huỳnh
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 159tr. ;24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Bản đồ
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.045204-6, GT.045219, GT.045234, GT.045242, GT.045244-5, GT.045247, GT.045256, GT.045259, GT.045268
000 01791nam a2200277 a 4500
0012943
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042971
005201805301528
008130813s1998 vm| vie
0091 0
020##|c8.200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180530152900|blienvtk|c20180530152818|dlienvtk|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a912|214|bB105Đ
10010|aLê, Huỳnh|cPGS.PTS.
24510|aBản đồ học:|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cLê Huỳnh
260##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998
300##|a159tr. ;|c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aBản đồ
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.045204-6, GT.045219, GT.045234, GT.045242, GT.045244-5, GT.045247, GT.045256, GT.045259, GT.045268
890|a12|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:85
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.045268 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 68
2 GT.045259 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 59
3 GT.045256 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 56
4 GT.045247 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 47
5 GT.045245 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 45
6 GT.045244 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 44
7 GT.045242 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 42
8 GT.045234 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 34
9 GT.045219 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 19
10 GT.045206 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 6