- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 551 Kh300Q
Nhan đề: Khí quyển và thủy quyển. / :
DDC
| 551 |
Tác giả CN
| Hoàng, Ngọc Oanh |
Nhan đề
| Khí quyển và thủy quyển. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Hoàng Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 161tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: thành phần và cấu trúc của khí quyển; Bức xạ mặt trời và cán cân bức xạ; Các yếu tố của thời tiết và khí hậu; Các khối khí và PHrông, hoàn lưu khí quyển; Các nhân tố hình thành và ảnh hưởng đến khí hậu các đới khí hậu; Nước ngầm; Sông ngòi; Biển - đại dương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiên văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Âu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.045162, GT.045173-5, GT.045178-82, GT.045185, GT.045188, GT.045195-7 |
|
000
| 01760nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2942 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2970 |
---|
005 | 201309100947 |
---|
008 | 130813s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551|214|bKh300Q |
---|
100 | 1#|aHoàng, Ngọc Oanh |
---|
245 | 10|aKhí quyển và thủy quyển. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cHoàng Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a161tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: thành phần và cấu trúc của khí quyển; Bức xạ mặt trời và cán cân bức xạ; Các yếu tố của thời tiết và khí hậu; Các khối khí và PHrông, hoàn lưu khí quyển; Các nhân tố hình thành và ảnh hưởng đến khí hậu các đới khí hậu; Nước ngầm; Sông ngòi; Biển - đại dương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiên văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Âu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.045162, GT.045173-5, GT.045178-82, GT.045185, GT.045188, GT.045195-7 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:43 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045197
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.045196
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.045195
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
GT.045188
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.045185
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
GT.045182
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.045181
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.045180
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.045179
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.045178
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Kh300Q
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|