- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.1 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình lí luận dạy học địa lí :
DDC
| 910.1 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đức |
Nhan đề
| Giáo trình lí luận dạy học địa lí : Phần cụ thể. Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Đặng Văn Đức chủ biên, Nguyễn Thu Hằng, Mai Hà Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Những vấn đề chung trong dạy học Địa lí ở THCS; Phương pháp dạy học Địa lí lớp 6, 7, 8, 9; Phương pháp đánh giá trong dạy học địa lí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hà Phương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.045108-57 |
|
000
| 01893nfm a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2941 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2969 |
---|
005 | 201806041542 |
---|
008 | 130813s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180604154300|blienvtk|c20170512082200|dhungnth|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.1|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aĐặng, Văn Đức|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lí luận dạy học địa lí :|bPhần cụ thể. Giáo trình Cao đẳng Sư phạm /|cĐặng Văn Đức chủ biên, Nguyễn Thu Hằng, Mai Hà Phương |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a172tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.170 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Những vấn đề chung trong dạy học Địa lí ở THCS; Phương pháp dạy học Địa lí lớp 6, 7, 8, 9; Phương pháp đánh giá trong dạy học địa lí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thu Hằng|cPGS.TS. |
---|
700 | 1#|aMai, Hà Phương|cPGS.TS. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.045108-57 |
---|
890 | |a50|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045157
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.045156
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.045155
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.045154
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.045153
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.045152
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.045151
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.045150
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.045149
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.045148
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|