• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.1 L300L
    Nhan đề: Lí luận dạy học địa lí . / :

DDC 910.1
Tác giả CN Đặng, Văn Đức
Nhan đề Lí luận dạy học địa lí . / : Phần đại cương. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Đặng Văn Đức
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2005
Mô tả vật lý 364tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn Lý luận dạy học địa lí; Môn địa lí trong nhà trường phổ thông; Nội dung môn địa lí ở trường THCS và quá trình nắm tri thức của học sinh; Vận dụng các nguyên tắc dạy học vào việc giảng dạy địa lí; Phương pháp dạy học địa lí ở trường THCS; Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học địa lí; Hình thức tổ chức dạy học địa lí; Phương tiện dạy học địa lí ở trường phổ thông; Đánh giá trong dạy học địa lí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.045050-88, GT.045090-7, GT.077573
000 02109nam a2200277 a 4500
0012939
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042967
005201710020847
008130813s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171002084800|bhungnth|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910.1|214|bL300L
1001#|cPGS.TS.|aĐặng, Văn Đức
24510|aLí luận dạy học địa lí . / :|bPhần đại cương. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cĐặng Văn Đức
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005
300##|a364tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.361
520##|aTrình bày: đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn Lý luận dạy học địa lí; Môn địa lí trong nhà trường phổ thông; Nội dung môn địa lí ở trường THCS và quá trình nắm tri thức của học sinh; Vận dụng các nguyên tắc dạy học vào việc giảng dạy địa lí; Phương pháp dạy học địa lí ở trường THCS; Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học địa lí; Hình thức tổ chức dạy học địa lí; Phương tiện dạy học địa lí ở trường phổ thông; Đánh giá trong dạy học địa lí
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.045050-88, GT.045090-7, GT.077573
890|a48|b48|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077573 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 48
2 GT.045097 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 47
3 GT.045096 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 46
4 GT.045095 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 45
5 GT.045094 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 44
6 GT.045093 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 43
7 GT.045092 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 42
8 GT.045091 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 41
9 GT.045090 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 40
10 GT.045088 CS1_Kho giáo trình 910.1 L300L Sách giáo trình 39