• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.1 L600L
    Nhan đề: Lý luận dạy học địa lý :

DDC 910.1
Tác giả CN Nguyễn, Dược
Nhan đề Lý luận dạy học địa lý : Phần đại cương / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1996
Mô tả vật lý 188tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn Lý luận dạy học địa lí; Môn địa lí trong nhà trường phổ thông; Hệ thống tri thức địa lí trong nhà trường phổ thông và quá trình nắm tri thức của học sinh; Việc vận dụng các nguyên tắc dạy học vào việc giảng dạy địa lí; Hình thức tổ chức dạy học địa lí; Các phương tiện và thiết bị dạy học địa lí ở trường phổ thông; Quá trình dạy học trong nhà trường phổ thông và các phương pháp dạy học địa lí; Công việc giảng dạy và chỉ đạo học sinh học tập của giáo viên địa lí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Phúc
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.045008-9, GT.045014-6, GT.045019-20, GT.045024-5, GT.045029, GT.045031
000 01909nam a2200289 a 4500
0012937
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042965
005201703030720
008130813s1996 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20170303072100|bhungnth|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910.1|214|bL600L
1001#|aNguyễn, Dược
24510|aLý luận dạy học địa lý :|bPhần đại cương /|cNguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc
250##|aIn lần thứ 2
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1996
300##|a188tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.187
520##|aTrình bày: đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn Lý luận dạy học địa lí; Môn địa lí trong nhà trường phổ thông; Hệ thống tri thức địa lí trong nhà trường phổ thông và quá trình nắm tri thức của học sinh; Việc vận dụng các nguyên tắc dạy học vào việc giảng dạy địa lí; Hình thức tổ chức dạy học địa lí; Các phương tiện và thiết bị dạy học địa lí ở trường phổ thông; Quá trình dạy học trong nhà trường phổ thông và các phương pháp dạy học địa lí; Công việc giảng dạy và chỉ đạo học sinh học tập của giáo viên địa lí
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
7001#|aNguyễn, Trọng Phúc
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.045008-9, GT.045014-6, GT.045019-20, GT.045024-5, GT.045029, GT.045031
890|a11|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.045031 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 28
2 GT.045029 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 26
3 GT.045025 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 22
4 GT.045024 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 21
5 GT.045020 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 17
6 GT.045019 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 16
7 GT.045016 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 13
8 GT.045015 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 12
9 GT.045014 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 11
10 GT.045009 CS1_Kho giáo trình 910.1 L600L Sách giáo trình 6