DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Xmolxki, N |
Nhan đề
| Hóa sinh học thịt gia súc / N.T. Xmolxki; Đặng Đức Dũng dịch; Lâm Chi hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1979 |
Mô tả vật lý
| 165tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Thịt gia súc. Sơ chế gia súc. Thịt động vật ốm. Hình thái và thành phần hóa học của thịt. Biến đổi tự phân ở thịt sau khi giết. Sự phân hủy thối rữa thịt. Phân loại và đóng dấu thịt. Các sản phẩm phụ. Xử lý lạnh và bảo quản lạnh thịt và sản phẩm phụ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chăn nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Chi |
|
000
| 01304nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 29310 |
---|
002 | 10 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 71686 |
---|
005 | 201403101632 |
---|
008 | 140310s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0.55 |
---|
024 | |aRG_7 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20230223082809|bhungnth|c20151014171800|dadmin|y20140310163300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a664|214|bH401S |
---|
100 | 1#|aXmolxki, N |
---|
245 | 10|aHóa sinh học thịt gia súc /|cN.T. Xmolxki; Đặng Đức Dũng dịch; Lâm Chi hiệu đính |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1979 |
---|
300 | ##|a165tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aThịt gia súc. Sơ chế gia súc. Thịt động vật ốm. Hình thái và thành phần hóa học của thịt. Biến đổi tự phân ở thịt sau khi giết. Sự phân hủy thối rữa thịt. Phân loại và đóng dấu thịt. Các sản phẩm phụ. Xử lý lạnh và bảo quản lạnh thịt và sản phẩm phụ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChăn nuôi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|aĐặng, Đức Dũng|edịch |
---|
700 | 1#|aLâm, Chi|ehiệu đính |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào