• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.71 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng địa lí Trung học cơ sở 6. /

DDC 910.71
Tác giả CN Nguyễn, Châu Giang
Nhan đề Thiết kế bài giảng địa lí Trung học cơ sở 6. / Nguyễn Châu Giang
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản H. :Hà Nội ,2009
Mô tả vật lý 199tr ;24 cm
Tóm tắt Sách được viết theo chương trình SGK mới ban hành năm 2002 - 2003. Sách giới thiệu một cách thiết kế bài giảng Địa lí 6 theo tinh thần đổi mới phương pháp dạy - học, nhằm phát huy tính tích cực nhận thức của học sinh. Ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết trên lớp.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.044973-6, GT.072795
000 01486nam a2200289 a 4500
0012930
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042958
005201309090733
008130813s2009 vm| vie
0091 0
020##|c26000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910.71|214|bTh308K
1001#|aNguyễn, Châu Giang
24510|aThiết kế bài giảng địa lí Trung học cơ sở 6. /|cNguyễn Châu Giang
250##|aTái bản có sửa chữa và bổ sung
260##|aH. :|bHà Nội ,|c2009
300##|a199tr ;|c24 cm
520##|aSách được viết theo chương trình SGK mới ban hành năm 2002 - 2003. Sách giới thiệu một cách thiết kế bài giảng Địa lí 6 theo tinh thần đổi mới phương pháp dạy - học, nhằm phát huy tính tích cực nhận thức của học sinh. Ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết trên lớp.
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.044973-6, GT.072795
890|a5|b41|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:4
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.072795 CS1_Kho giáo trình 910.71 Th308K Sách giáo trình 5
2 GT.044976 CS1_Kho giáo trình 910.71 Th308K Sách giáo trình 4
3 GT.044975 CS1_Kho giáo trình 910.71 Th308K Sách giáo trình 3
4 GT.044974 CS1_Kho giáo trình 910.71 Th308K Sách giáo trình 2
5 GT.044973 CS1_Kho giáo trình 910.71 Th308K Sách giáo trình 1