- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 155 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / :
DDC
| 155 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kế Hào |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / TSKH Nguyễn Kế Hào Chủ biên , TS Nguyễn Quang Uẩn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 129tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Khái quát về tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. Lí luận về sự phát triển tâm lí trẻ em. Đặc điểm tâm lí học sinh trung học cơ sở. Tâm lí học dạy học. Tâm lí học giáo dục. Tâm lí học nhân cách người thầy giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(116): GT.010216-43, GT.010245, GT.010247-67, GT.010269-72, GT.010274-5, GT.010297, GT.019594-8, GT.039468-72, GT.039474-85, GT.039510-3, GT.039516-21, GT.039523-9, GT.039531-9, GT.039541, GT.039545, GT.073649-52, GT.073654, GT.074721-3, GT.077759 |
|
000
| 02258nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 293 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 293 |
---|
005 | 201710121525 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20211202150018|bhungnth|c20171012152500|dthuvien|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a155|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Kế Hào|eChủ biên|cPGS.TSKH |
---|
245 | 10|aGiáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTSKH Nguyễn Kế Hào Chủ biên , TS Nguyễn Quang Uẩn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a129tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.129 |
---|
520 | ##|aKhái quát về tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. Lí luận về sự phát triển tâm lí trẻ em. Đặc điểm tâm lí học sinh trung học cơ sở. Tâm lí học dạy học. Tâm lí học giáo dục. Tâm lí học nhân cách người thầy giáo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
700 | 1#|cGS.TS|aNguyễn, Quang Uẩn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(116): GT.010216-43, GT.010245, GT.010247-67, GT.010269-72, GT.010274-5, GT.010297, GT.019594-8, GT.039468-72, GT.039474-85, GT.039510-3, GT.039516-21, GT.039523-9, GT.039531-9, GT.039541, GT.039545, GT.073649-52, GT.073654, GT.074721-3, GT.077759 |
---|
890 | |a116|b529|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077759
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
2
|
GT.074723
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
3
|
GT.074722
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
4
|
GT.074721
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
5
|
GT.073651
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
6
|
GT.073650
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
7
|
GT.073649
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
8
|
GT.039485
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
9
|
GT.039484
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
10
|
GT.039483
|
CS1_Kho giáo trình
|
155 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|