• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910 Đ301L
    Nhan đề: Địa lí tự nhiên đại cương 2. / :

DDC 910
Tác giả CN Hoàng, Ngọc Oanh
Nhan đề Địa lí tự nhiên đại cương 2. / : Khí quyển và thủy quyển. / Hoàng Ngọc Oanh chủ biên, Nguyễn Văn Âu
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm , 2004
Mô tả vật lý 235tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình các khai niệm cung về khí quyển; Năng lượng của mặt đất và khí quyển; Chế độ nhiệt của khí quyển; Nước trong khí quyển; Khí áp và gió; Khí hậu; Khái niệm về thủy quyển; Biển - đại cương; Nước trên lục địa; Phương pháp giảng dạy phần khí quyển và thủy quyển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Âu
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.044916-33, GT.044935-8, GT.072745-7, GT.072749-53, GT.072755-64, GT.072766-7, GT.072769-74, GT.077572
000 01844nam a2200265 a 4500
0012928
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042955
005202306290759
008130813s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230629075929|bukh140|c20171002093000|dhungnth|y20130813093200|zhungnth
0410#|avie
08214|a910 |214|bĐ301L
1001#|aHoàng, Ngọc Oanh |echủ biên
24510|aĐịa lí tự nhiên đại cương 2. / : |bKhí quyển và thủy quyển. / |cHoàng Ngọc Oanh chủ biên, Nguyễn Văn Âu
260##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2004
300##|a235tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.226
520##|aTrình các khai niệm cung về khí quyển; Năng lượng của mặt đất và khí quyển; Chế độ nhiệt của khí quyển; Nước trong khí quyển; Khí áp và gió; Khí hậu; Khái niệm về thủy quyển; Biển - đại cương; Nước trên lục địa; Phương pháp giảng dạy phần khí quyển và thủy quyển
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
7001#|aNguyễn, Văn Âu
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.044916-33, GT.044935-8, GT.072745-7, GT.072749-53, GT.072755-64, GT.072766-7, GT.072769-74, GT.077572
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023g/hgngocoanh/biathumbimage.jpg
890|a49|b155|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077572 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 50
2 GT.072774 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 49
3 GT.072773 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 48
4 GT.072772 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 47
5 GT.072771 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 46
6 GT.072770 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 45
7 GT.072769 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 44
8 GT.072767 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 43
9 GT.072766 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 42
10 GT.072764 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 41