- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 Đ301L
Nhan đề: Địa lí tự nhiên đại cương 1 :
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Hiếu |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên đại cương 1 : Trái đất và thạch quyển. Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Trọng Hiếu chủ biên, Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 259tr.;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày những nét khái quát về vũ truh, hệ mặt trời và trái đất, trọng tâm chủ yếu dành cho 3 loại vận động của trái đất và những hệ quả địa lí của chúng; Những vấn đề cơ bản về cấu trúc , thành phần vật chất của Thạch quyển, những khái niệm, quá trình hình thành, hình thái, trắc lượng hình thái, nguồn gốc địa hình, các yếu tố địa hình lục địa và đại dương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Ngọc Đĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(51): GT.044864-89, GT.044891-4, GT.044896-904, GT.044906-15, GT.072744, GT.077571 |
|
000
| 02145nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2927 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2954 |
---|
005 | 202008181531 |
---|
008 | 130813s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20200818153128|bchinm|c20180531144538|dlienvtk|y20130813093200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Hiếu|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí tự nhiên đại cương 1 :|bTrái đất và thạch quyển. Giáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Trọng Hiếu chủ biên, Phùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | ##|a259tr.;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.258 |
---|
520 | ##|aTrình bày những nét khái quát về vũ truh, hệ mặt trời và trái đất, trọng tâm chủ yếu dành cho 3 loại vận động của trái đất và những hệ quả địa lí của chúng; Những vấn đề cơ bản về cấu trúc , thành phần vật chất của Thạch quyển, những khái niệm, quá trình hình thành, hình thái, trắc lượng hình thái, nguồn gốc địa hình, các yếu tố địa hình lục địa và đại dương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aPhùng, Ngọc Đĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(51): GT.044864-89, GT.044891-4, GT.044896-904, GT.044906-15, GT.072744, GT.077571 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2020/dialitunhiendaicuong1/dia ly tu nhien dai cuong 1 trai dat va thach quyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b122|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:52 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077571
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.072744
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.044915
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.044914
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.044913
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT.044912
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.044911
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
GT.044910
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
9
|
GT.044909
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT.044908
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|