|
000
| 00867nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 29258 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 71634 |
---|
005 | 201403101444 |
---|
008 | 140310s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-19-431138-4|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb2 i4 |
---|
039 | |a20151014171900|badmin|y20140310144100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a423|214|bO-400X |
---|
100 | 1#|aWehmeier, Sally |
---|
245 | 10|aOxford wordpower dictionary / :|bFor learners of English /|cSally Wehmeier |
---|
260 | ##|aNew York :|bOxford University Press ,|c1997 |
---|
300 | ##|a746 tr ;|c20 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.03814-5 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03815
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
423 O-400X
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.03814
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
423 O-400X
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào