- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 418.003 D302-i
Nhan đề: Dictionary of language teaching & applied linguistics / :
|
000
| 00943nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 29256 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 71632 |
---|
005 | 201403101440 |
---|
008 | 140310s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-582-07244-1 |c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014171900|badmin|y20140310144100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a418.003 |214|bD302-i |
---|
100 | 1#|aC. Richards , Jack |
---|
245 | 10|aDictionary of language teaching & applied linguistics / : |bNew editon / |cJack C. Richards , John Platt , Heidi Platt |
---|
260 | ##|aEngland : |bLongman , |c1993 |
---|
300 | ##|a423 tr ; |c20 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aPlatt, Heidi |
---|
700 | 1#|aPlatt, John |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03812 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03812
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
418.003 D302-i
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|