- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.597 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 2. / :
DDC
| 910.597 |
Tác giả CN
| Đặng, Duy Lợi |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 2. / : Phần khu vực. / Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận về phân vùng địa lí tự nhiên Việt Nam; Những đặc điểm cụ thể chi tiết hơn về các vùng lãnh thổ : miền Bắc và Đông Bắc Bộ, miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ, miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thục Nhu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.044817-8, GT.044820-6 |
|
000
| 01541nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2925 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2952 |
---|
005 | 201308131517 |
---|
008 | 130813s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813084100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.597|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐặng, Duy Lợi|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 2. / :|bPhần khu vực. /|cĐặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.181 |
---|
520 | ##|aTrình bày cơ sở lí luận về phân vùng địa lí tự nhiên Việt Nam; Những đặc điểm cụ thể chi tiết hơn về các vùng lãnh thổ : miền Bắc và Đông Bắc Bộ, miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ, miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Chương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thục Nhu |
---|
700 | 1#|aĐặng, Văn Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.044817-8, GT.044820-6 |
---|
890 | |a9|b40|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044826
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.044825
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.044824
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.044823
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.044822
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.044821
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.044820
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.044818
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.044817
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:16-04-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|