- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.597 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 2. / :
DDC
| 910.597 |
Tác giả CN
| Đặng, Duy Lợi |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 2. / : Phần khu vực. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 146tr ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận về phân vùng địa lí tự nhiên Việt Nam; Những đặc điểm cụ thể chi tiết hơn về các vùng lãnh thổ : miền Bắc và Đông Bắc Bộ, miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ, miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thục Nhu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(36): GT.044771-4, GT.044777-81, GT.044783, GT.044786, GT.044789-90, GT.044792-8, GT.044800-10, GT.044812-6 |
|
000
| 01984nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2924 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2951 |
---|
005 | 202009211416 |
---|
008 | 130813s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20200921141611|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813084100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.597|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐặng, Duy Lợi|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 2. / :|bPhần khu vực. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cĐặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a146tr ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.144 |
---|
520 | ##|aTrình bày cơ sở lí luận về phân vùng địa lí tự nhiên Việt Nam; Những đặc điểm cụ thể chi tiết hơn về các vùng lãnh thổ : miền Bắc và Đông Bắc Bộ, miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ, miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Chương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thục Nhu |
---|
700 | 1#|aĐặng, Văn Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(36): GT.044771-4, GT.044777-81, GT.044783, GT.044786, GT.044789-90, GT.044792-8, GT.044800-10, GT.044812-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2020/gtdialitunhienvietnam2/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b129|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044816
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.044815
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.044814
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.044813
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.044812
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.044810
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.044809
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.044808
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.044807
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.044806
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|