- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.597 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1. / :
DDC
| 910.597 |
Tác giả CN
| Đặng, Duy Lợi |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1. / : Phần đại cương. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 272tr ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: lãnh thổ Việt Nam và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam; Địa hình Việt Nam; Khí hậu Việt Nam; Thủy văn Việt Nam; Thổ nhưỡng Việt Nam; Sinh vật Việt Nam; Đặc điểm cơ bản của địa lí tự nhiên Việt Nam; Phương pháp giảng dạy địa lí tự nhiên Việt Nam 1 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thục Nhu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(36): GT.044713, GT.044716-9, GT.044721-5, GT.044727-8, GT.044730-2, GT.044734, GT.044737-41, GT.044744-52, GT.044754-9 |
|
000
| 02072nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2922 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2949 |
---|
005 | 202009181457 |
---|
008 | 130813s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20200918145749|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813084100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.597|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐặng, Duy Lợi|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1. / :|bPhần đại cương. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cĐặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a272tr ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.271 |
---|
520 | ##|aTrình bày: lãnh thổ Việt Nam và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam; Địa hình Việt Nam; Khí hậu Việt Nam; Thủy văn Việt Nam; Thổ nhưỡng Việt Nam; Sinh vật Việt Nam; Đặc điểm cơ bản của địa lí tự nhiên Việt Nam; Phương pháp giảng dạy địa lí tự nhiên Việt Nam 1 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Chương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thục Nhu |
---|
700 | 1#|aĐặng, Văn Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(36): GT.044713, GT.044716-9, GT.044721-5, GT.044727-8, GT.044730-2, GT.044734, GT.044737-41, GT.044744-52, GT.044754-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2020/gtdialitunhienvietnam1/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b162|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044758
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.044757
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.044756
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.044755
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.044754
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.044752
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.044751
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.044750
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.044749
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.044748
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|