• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.597 Đ301L
    Nhan đề: Địa lí tự nhiên Việt Nam :

DDC 910.597
Tác giả CN Đặng, Duy Lợi
Nhan đề Địa lí tự nhiên Việt Nam : Phần khái quát. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1999
Mô tả vật lý 140tr.;24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: lãnh thổ Việt Nam và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam; Đặc điểm chung của địa lí tự nhiên Việt Nam; Địa hình Việt Nam; Khí hậu Việt Nam; Thủy văn Việt Nam; Thổ nhưỡng Việt Nam; Sinh vật Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thục Nhu
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.044202, GT.044207, GT.044209, GT.044215-6, GT.044619-20, GT.044639-41, GT.044667, GT.044673-7, GT.044695, GT.044705
000 02582nam a2200301 a 4500
0012921
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042948
005201805311500
008130813s1999 vm| vie
0091 0
020##|c9800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180531150039|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813084100|zhungnth
0410#|avie
08214|a910.597|214|bĐ301L
10010|aĐặng, Duy Lợi|cPGS.PTS.
24510|aĐịa lí tự nhiên Việt Nam :|bPhần khái quát. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cĐặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu
260##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999
300##|a140tr.;|c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.138
520##|aTrình bày: lãnh thổ Việt Nam và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam; Đặc điểm chung của địa lí tự nhiên Việt Nam; Địa hình Việt Nam; Khí hậu Việt Nam; Thủy văn Việt Nam; Thổ nhưỡng Việt Nam; Sinh vật Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aNguyễn, Thục Nhu|cPTS.
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.044202, GT.044207, GT.044209, GT.044215-6, GT.044619-20, GT.044639-41, GT.044667, GT.044673-7, GT.044695, GT.044705
890|a18|b5|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:119
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.044705 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 112
2 GT.044695 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 102
3 GT.044677 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 84
4 GT.044676 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 83
5 GT.044675 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 82
6 GT.044674 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 81
7 GT.044673 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 80
8 GT.044667 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 74
9 GT.044641 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 48
10 GT.044640 CS1_Kho giáo trình 910.597 Đ301L Sách giáo trình 47