DDC
| 153 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Nhan đề
| Tâm lý học đại cương / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / TS Nguyễn Quang Uẩn Chủ biên , Trần Trọng Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 123tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Tâm lí học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lí. Sự hình thành và phát triển tâm lí, ý thức. Hoạt động nhận thức. Tình cảm và ý chí. Trí nhớ. Nhân cách và sự hình thành, phát triển nhân cách |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.010149-50, GT.010152-62, GT.010164, GT.010167, GT.010170-2, GT.010174-5, GT.010178, GT.019583-9, GT.019591 |
|
000
| 01750nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 292 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 292 |
---|
005 | 201311151124 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a153|214|bT120L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Uẩn|eChủ biên|cGS.TS |
---|
245 | 10|aTâm lý học đại cương / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTS Nguyễn Quang Uẩn Chủ biên , Trần Trọng Thủy |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a123tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.123 |
---|
520 | ##|aTâm lí học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lí. Sự hình thành và phát triển tâm lí, ý thức. Hoạt động nhận thức. Tình cảm và ý chí. Trí nhớ. Nhân cách và sự hình thành, phát triển nhân cách |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
700 | 1#|cPGS.|aTrần, Trọng Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.010149-50, GT.010152-62, GT.010164, GT.010167, GT.010170-2, GT.010174-5, GT.010178, GT.019583-9, GT.019591 |
---|
890 | |a29|b152|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:41 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019591
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.019589
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
GT.019588
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.019587
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.019586
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.019585
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.019584
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT.019583
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
GT.010178
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
GT.010174
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|