DDC
| 153 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Nhan đề
| Tâm lý học đại cương / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / TS Nguyễn Quang Uẩn Chủ biên , Trần Trọng Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 123tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Tâm lí học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lí. Sự hình thành và phát triển tâm lí, ý thức. Hoạt động nhận thức. Tình cảm và ý chí. Trí nhớ. Nhân cách và sự hình thành, phát triển nhân cách |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(70): GT.010120-9, GT.010132, GT.010134-43, GT.010145, GT.010147, GT.010179-86, GT.010188-200, GT.010204-7, GT.010209-15, GT.019569-72, GT.019574, GT.019576-82, GT.074720, GT.077757-8 |
|
000
| 02183nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 291 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 291 |
---|
005 | 202301051524 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230105152422|bdungtd|c20171012153700|dthuvien|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a153|214|bT120L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Uẩn|eChủ biên|cGS.TS |
---|
245 | 10|aTâm lý học đại cương / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTS Nguyễn Quang Uẩn Chủ biên , Trần Trọng Thủy |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a123tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.123 |
---|
520 | ##|aTâm lí học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lí. Sự hình thành và phát triển tâm lí, ý thức. Hoạt động nhận thức. Tình cảm và ý chí. Trí nhớ. Nhân cách và sự hình thành, phát triển nhân cách |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
700 | 1#|cPGS.|aTrần, Trọng Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(70): GT.010120-9, GT.010132, GT.010134-43, GT.010145, GT.010147, GT.010179-86, GT.010188-200, GT.010204-7, GT.010209-15, GT.019569-72, GT.019574, GT.019576-82, GT.074720, GT.077757-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/ngquanguan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b466|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
913 | ##|aSL:82 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077758
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.077757
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.074720
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.019582
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
5
|
GT.019581
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.019580
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.019579
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.019578
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.019577
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.019576
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|