- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 808 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình làm văn bằng phương pháp kết cấu và phương pháp diễn đạt. / :
DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Kiều Phượng |
Nhan đề
| Giáo trình làm văn bằng phương pháp kết cấu và phương pháp diễn đạt. / : Dùng cho giáo viên và sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP. / Mai Thị Kiều Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 519tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: các nguyên tắc - yêu cầu về chuẩn ngôn ngữ trong tạo lập văn bản làm văn; Các nhóm phương pháp làm văn đặc thù; Nhóm phương pháp kết cấu và phương pháp diễn đạt để tạo lập văn bản làm văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(86): GT.010383, GT.044526-9, GT.044532-6, GT.044538-42, GT.044544-62, GT.044564-6, GT.044569-71, GT.044573-83, GT.044585-6, GT.044588, GT.044590-613, GT.073935-42 |
|
000
| 02272nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2905 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2932 |
---|
005 | 201509091409 |
---|
008 | 130812s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130812092700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phượng |
---|
245 | 10|aGiáo trình làm văn bằng phương pháp kết cấu và phương pháp diễn đạt. / :|bDùng cho giáo viên và sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP. /|cMai Thị Kiều Phượng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a519tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.511 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các nguyên tắc - yêu cầu về chuẩn ngôn ngữ trong tạo lập văn bản làm văn; Các nhóm phương pháp làm văn đặc thù; Nhóm phương pháp kết cấu và phương pháp diễn đạt để tạo lập văn bản làm văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(86): GT.010383, GT.044526-9, GT.044532-6, GT.044538-42, GT.044544-62, GT.044564-6, GT.044569-71, GT.044573-83, GT.044585-6, GT.044588, GT.044590-613, GT.073935-42 |
---|
890 | |a86|b117|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:88 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073942
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
2
|
GT.073941
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
3
|
GT.073940
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
4
|
GT.073939
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
5
|
GT.073938
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
6
|
GT.073937
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
7
|
GT.073936
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
8
|
GT.073935
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
9
|
GT.044613
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
10
|
GT.044612
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|