• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
    Nhan đề: Tiếng Việt thực hành /

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (Ch.b), Nguyễn Văn Hiệp
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 226tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày tạo lập và tiếp nhận văn bản; Rèn luyện kỹ năng đặt câu; Rèn luyện kĩ năng dùng từ và kỹ năng về chính tả
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiệp
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(79): GT.044427-33, GT.044436-7, GT.044439-41, GT.044443-7, GT.044449, GT.044451, GT.044453, GT.044456-8, GT.044460, GT.044462, GT.044465-8, GT.044472-81, GT.044483-94, GT.044496-502, GT.044504-5, GT.044507-13, GT.044515-7, GT.044519-22, GT.044524, GT.073929, GT.073931, GT.073933-4
000 02082nam a2200253 a 4500
0012904
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042931
005202205181427
008130812s1997 vm| vie
0091 0
020##|c15000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220518142741|bhanttn|c20191113162735|dThaohtt|y20130812092700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên
24510|aTiếng Việt thực hành /|cNguyễn Minh Thuyết (Ch.b), Nguyễn Văn Hiệp
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a226tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày tạo lập và tiếp nhận văn bản; Rèn luyện kỹ năng đặt câu; Rèn luyện kĩ năng dùng từ và kỹ năng về chính tả
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|cPTS.|aNguyễn, Văn Hiệp
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(79): GT.044427-33, GT.044436-7, GT.044439-41, GT.044443-7, GT.044449, GT.044451, GT.044453, GT.044456-8, GT.044460, GT.044462, GT.044465-8, GT.044472-81, GT.044483-94, GT.044496-502, GT.044504-5, GT.044507-13, GT.044515-7, GT.044519-22, GT.044524, GT.073929, GT.073931, GT.073933-4
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/nguyenminhthuyet/nguyenminhthuyet_0236.jpgthumbimage.jpg
890|a79|b677|c1|d4
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073934 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 103
2 GT.073933 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 102
3 GT.073931 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 100
4 GT.073929 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 98
5 GT.044524 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 96
6 GT.044522 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 94
7 GT.044521 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 93
8 GT.044520 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 92
9 GT.044519 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 91
10 GT.044517 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 90