• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
    Nhan đề: Tiếng Việt thực hành. /

DDC 495.922
Tác giả CN Hữu Đạt
Nhan đề Tiếng Việt thực hành. / Hữu Đạt
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 227tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: Một số vấn đề về tên gọi chữ viết, chính tả và sử dụng từ, ngữ; Cấu trúc câu; Câu trong hoạt động giao tiếp; Phép cải biến câu và cách chữa câu; Cấu tạo văn bản và phong cách chức năng của văn bản
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.044407-8, GT.044410-2, GT.044415-7, GT.044419-24, GT.044426
000 01305nam a2200289 a 4500
0012903
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042930
005201309051623
008130812s1997 vm| vie
0091 0
020##|c14500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130812092700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|aHữu Đạt
24510|aTiếng Việt thực hành. /|cHữu Đạt
250##|aIn lần thứ 2
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a227tr ;|c21 cm
504##|aSách tham khảo: tr.218
520##|aTrình bày: Một số vấn đề về tên gọi chữ viết, chính tả và sử dụng từ, ngữ; Cấu trúc câu; Câu trong hoạt động giao tiếp; Phép cải biến câu và cách chữa câu; Cấu tạo văn bản và phong cách chức năng của văn bản
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.044407-8, GT.044410-2, GT.044415-7, GT.044419-24, GT.044426
890|a15|b43|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:21
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.044426 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 21
2 GT.044423 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 18
3 GT.044422 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 17
4 GT.044421 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 16
5 GT.044420 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 15
6 GT.044419 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 14
7 GT.044416 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 11
8 GT.044415 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 10
9 GT.044412 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 7
10 GT.044411 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 6