• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
    Nhan đề: Tiếng Việt thực hành. /

DDC 495.922
Tác giả CN Bùi, Minh Toán
Nhan đề Tiếng Việt thực hành. / Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 275tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: khái quát về văn bản; Thực hành phân tích văn bản; Thuật lại nội dung tài liệu khoa học; Tạo lập văn bản; Đặt câu trong văn bản; Dùng từ trong văn bản; Chữ viết trong văn bản
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Tác giả(bs) CN Lê, A
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(26): GT.044375-83, GT.044386-401, GT.077847
000 01470nam a2200313 a 4500
0012901
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042928
005201309051623
008130812s1998 vm| vie
0091 0
020##|c10500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130812092700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|aBùi, Minh Toán|echủ biên
24510|aTiếng Việt thực hành. /|cBùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a275tr ;|c21 cm
504##|aPhụ lục: tr.253 - 274
520##|aTrình bày: khái quát về văn bản; Thực hành phân tích văn bản; Thuật lại nội dung tài liệu khoa học; Tạo lập văn bản; Đặt câu trong văn bản; Dùng từ trong văn bản; Chữ viết trong văn bản
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aĐỗ, Việt Hùng
7001#|aLê, A
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(26): GT.044375-83, GT.044386-401, GT.077847
890|a26|b99|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:27
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077847 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 28
2 GT.044401 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 27
3 GT.044400 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 26
4 GT.044399 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 25
5 GT.044398 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 24
6 GT.044397 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 23
7 GT.044396 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 22
8 GT.044395 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 21
9 GT.044394 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 20
10 GT.044392 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 18