DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2008 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Luyện kĩ năng tạo lập văn bản; Luyện kĩ năng dựng đoạn văn; Luyện kĩ năng đặt câu trong văn bản; Luyện kĩ năng dùng từ trong văn bản; Luyện kĩ năng chính tả tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ninh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): 102000108, GT.044337-45, GT.044347, GT.044349-58, GT.044360-3, GT.044365, GT.044367-74, VL.001059-63, VL.003842-6 |
|
000
| 01598nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2900 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2927 |
---|
005 | 202112101456 |
---|
008 | 130812s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c43.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20211210145633|bhungnth|c20211123090750|dhungnth|y20130812092600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2008 |
---|
300 | ##|a235tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.235 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Luyện kĩ năng tạo lập văn bản; Luyện kĩ năng dựng đoạn văn; Luyện kĩ năng đặt câu trong văn bản; Luyện kĩ năng dùng từ trong văn bản; Luyện kĩ năng chính tả tiếng Việt |
---|
653 | ##|aThực hành |
---|
653 | ##|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Ninh|cPGS.TS |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): 102000108, GT.044337-45, GT.044347, GT.044349-58, GT.044360-3, GT.044365, GT.044367-74, VL.001059-63, VL.003842-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/sachcu/tvthuchanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b448|c1|d16 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000108
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
VL.003843
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
VL.001061
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
VL.003844
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
VL.001060
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.044338
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.044337
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
VL.003845
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.044341
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
VL.001063
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|