DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Nguyen, Hoa Lac |
Nhan đề
| An outline of syntax / Nguyen Hoa Lac |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam :Thành phố Hồ Chí Minh ,2000 |
Mô tả vật lý
| 354 tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ho Chi Minh City University of Education Department of English |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(10): Eng.03775, Eng.04732-40 |
|
000
| 00929nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 28995 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 71367 |
---|
005 | 201403061559 |
---|
008 | 140306s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c29000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171900|badmin|y20140306160000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bA105-o |
---|
100 | 1#|aNguyen, Hoa Lac |
---|
245 | 10|aAn outline of syntax /|cNguyen Hoa Lac |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2000 |
---|
300 | ##|a354 tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ho Chi Minh City University of Education Department of English |
---|
650 | #7|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.03775, Eng.04732-40 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04740
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.04739
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.04738
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.04737
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
Eng.04736
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
Eng.04735
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
Eng.04734
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
Eng.04733
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
Eng.04732
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
Eng.03775
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 A105-o
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào