• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910 T527Đ
    Nhan đề: Tuyến điểm du lịch Việt Nam. /

DDC 910
Tác giả CN Bùi, Thị Hải Yến
Nhan đề Tuyến điểm du lịch Việt Nam. / Bùi Thị Hải Yến
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
Thông tin xuất bản Hà Nội:Giáo dục Việt Nam ,2010
Mô tả vật lý 431tr
Tóm tắt Trình bày: khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam; Tuyến, điểm du lịch của vùng du lịch Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Du lịch
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lữ hành
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.044167-89, GT.044191-6, GT.074725
000 01323nam a2200265 a 4500
0012897
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042923
005201805301437
008130812s2010 vm| vie
0091 0
020##|c49.500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180530143727|blienvtk|c20171012145100|dthuvien|y20130812091200|zhungnth
0410#|avie
08214|a910|214|bT527Đ
1001#|aBùi, Thị Hải Yến
24510|aTuyến điểm du lịch Việt Nam. /|cBùi Thị Hải Yến
250##|aTái bản lần thứ 5
260##|aHà Nội:|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010
300##|a431tr
520##|aTrình bày: khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam; Tuyến, điểm du lịch của vùng du lịch Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ
650#7|2btkkhcn|aDu lịch
650#7|2btkkhcn|aLữ hành
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý du lịch Việt Nam
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.044167-89, GT.044191-6, GT.074725
890|a30|b100|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.074725 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 30
2 GT.044196 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 29
3 GT.044195 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 28
4 GT.044194 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 27
5 GT.044192 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 25
6 GT.044191 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 24
7 GT.044189 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 23
8 GT.044188 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 22
9 GT.044186 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 20
10 GT.044185 CS1_Kho giáo trình 910 T527Đ Sách giáo trình 19