DDC
| 907.1 |
Nhan đề
| Lịch sử 8 / : Sách giáo viên / Phan Ngọc Liên tổng chủ biên kiêm chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng, Trần Thị Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 232tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, định hướng về phương pháp dạy học; Gợi ý về tiến trình thực hiện bài học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.044004, GT.044028, GT.072602, GT.072612, GT.072623 |
|
000
| 02032nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2892 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2918 |
---|
005 | 201509091409 |
---|
008 | 130811s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907.1|214|bL302S |
---|
245 | 10|aLịch sử 8 / :|bSách giáo viên /|cPhan Ngọc Liên tổng chủ biên kiêm chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Anh Dũng, Trịnh Đình Tùng, Trần Thị Vinh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a232tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, định hướng về phương pháp dạy học; Gợi ý về tiến trình thực hiện bài học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.044004, GT.044028, GT.072602, GT.072612, GT.072623 |
---|
890 | |a5|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.072623
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
2
|
GT.072612
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.072602
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.044028
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
5
|
GT.044004
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|