DDC
| 907 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên tổng |
Nhan đề
| Lịch sử 7 / Phan Ngọc Liên tổng chủ biên, Nghiêm Đình Vỳ chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Phan Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Đình Vỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phan Quang |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.043793, GT.043804 |
|
000
| 01829nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 2881 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2907 |
---|
005 | 201309100725 |
---|
008 | 130811s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aPhan, Ngọc Liên tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử 7 /|cPhan Ngọc Liên tổng chủ biên, Nghiêm Đình Vỳ chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Phan Quang |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
700 | 1#|aNghiêm, Đình Vỳ|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phan Quang |
---|
700 | 1#|aPhan, Đại Doãn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.043793, GT.043804 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043804
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
GT.043793
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|