• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 370.15 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài tập thực hành tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / :

DDC 370.15
Tác giả CN Bùi, Ngọc Sơn
Nhan đề Thiết kế bài tập thực hành tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / Bùi Ngọc Sơn
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 240tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Tâm lí học lứa tuổi. Tâm lí học dạy học. Tâm lí học giáo dục. Tâm lí học người thầy giáo. Hướng dẫn thực hành và nghiên cứu tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tâm lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.010082-3, GT.010088-9, GT.010094-5
000 01347nam a2200277 a 4500
001288
0025
004288
005201307230748
008130724s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth
0410#|avie
08214|a370.15|214|bTh308K
1001#|aBùi, Ngọc Sơn
24510|aThiết kế bài tập thực hành tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm /|cBùi Ngọc Sơn
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a240tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.239
520##|aTâm lí học lứa tuổi. Tâm lí học dạy học. Tâm lí học giáo dục. Tâm lí học người thầy giáo. Hướng dẫn thực hành và nghiên cứu tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aTâm lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.010082-3, GT.010088-9, GT.010094-5
890|a6|b11|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:14
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.010095 CS1_Kho giáo trình 370.15 Th308K Sách giáo trình 14
2 GT.010094 CS1_Kho giáo trình 370.15 Th308K Sách giáo trình 13
3 GT.010089 CS1_Kho giáo trình 370.15 Th308K Sách giáo trình 8
4 GT.010088 CS1_Kho giáo trình 370.15 Th308K Sách giáo trình 7
5 GT.010083 CS1_Kho giáo trình 370.15 Th308K Sách giáo trình 2
6 GT.010082 CS1_Kho giáo trình 370.15 Th308K Sách giáo trình 1