- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 150.76 X126D
Nhan đề: Xây dựng, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học ở trường Cao đẳng sư phạm / :
DDC
| 150.76 |
Tác giả CN
| Thân, Thị Nhung |
Nhan đề
| Xây dựng, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học ở trường Cao đẳng sư phạm / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / Thân Thị Nhung, Đỗ Thị Ân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 230tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Những vấn đề lí luận về xây dựng, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan trong đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học trong trường Cao đẳng sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Ân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.010068-71, GT.010073-81 |
|
000
| 01489nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 287 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 287 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a150.76|214|bX126D |
---|
100 | 1#|aThân, Thị Nhung |
---|
245 | 10|aXây dựng, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học ở trường Cao đẳng sư phạm / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm /|cThân Thị Nhung, Đỗ Thị Ân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a230tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề lí luận về xây dựng, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan trong đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan đánh giá kết quả học tập môn tâm lí học trong trường Cao đẳng sư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Ân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.010068-71, GT.010073-81 |
---|
890 | |a13|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.010081
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.010080
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.010079
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.010078
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.010077
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.010076
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.010075
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.010074
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.010073
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.010071
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 X126D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|