- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 L302S
Nhan đề: Lịch sử giáo dục thời Minh - Trị Duy Tân. /
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hồng |
Nhan đề
| Lịch sử giáo dục thời Minh - Trị Duy Tân. / Nguyễn Văn Hồng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 88tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Nhật Bản trước cuộc cách tân đất nước và cải cách giáo dục; Cuộc cải cách giáo dục thời Minh Trị Duy tân; Những bước đi và các học chế; Nước Nhật ngày nay bắt đầu từ đây |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.043450-1, GT.043453-4, GT.043458-61, GT.043464, GT.043468, GT.043473-5 |
|
000
| 01383nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2868 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2894 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Hồng |
---|
245 | 10|aLịch sử giáo dục thời Minh - Trị Duy Tân. /|cNguyễn Văn Hồng |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a88tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Nhật Bản trước cuộc cách tân đất nước và cải cách giáo dục; Cuộc cải cách giáo dục thời Minh Trị Duy tân; Những bước đi và các học chế; Nước Nhật ngày nay bắt đầu từ đây |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.043450-1, GT.043453-4, GT.043458-61, GT.043464, GT.043468, GT.043473-5 |
---|
890 | |a13|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043475
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.043474
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.043473
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.043468
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.043464
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.043461
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.043460
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.043459
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.043458
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.043454
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|