- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 L302S
Nhan đề: Lịch sử sử học Việt Nam. / :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Lịch sử sử học Việt Nam. / : Sơ thảo. / Phan Ngọc Liên chủ biên…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1995 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: sử học Việt Nam từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XIX ( thời kỳ hình thành, phát triển và suy vong của chế độ phong kiến dân tộc; Sử học Việt Nam từ 1858 đến 1945; Sử học Việt Nam từ 1945 đến nay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.043433-8, GT.043442-9 |
|
000
| 01433nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2867 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2893 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.|aPhan, Ngọc Liên|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử sử học Việt Nam. / :|bSơ thảo. /|cPhan Ngọc Liên chủ biên…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1995 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.174 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sử học Việt Nam từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XIX ( thời kỳ hình thành, phát triển và suy vong của chế độ phong kiến dân tộc; Sử học Việt Nam từ 1858 đến 1945; Sử học Việt Nam từ 1945 đến nay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.043433-8, GT.043442-9 |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043449
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.043448
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.043447
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.043445
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.043444
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.043443
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.043442
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.043438
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.043437
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.043436
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|