DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Gia Phu |
Nhan đề
| Lịch sử Trung Quốc. / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 399tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Trung Quốc trong thời cổ đại ( ? - 221 tr.CN ); Trung Quốc dưới chế độ phong kiến ( 221 tr.CN - 1840 ). Trung Quốc dưới chế độ nửa phong kiến, nửa thuộc địa ( 1840 -1949 ); Lịch sử nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ( từ 1949 đến nay ). |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Quý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.043390-409 |
|
000
| 01330nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2864 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2890 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c34000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a951|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Gia Phu |
---|
245 | 10|aLịch sử Trung Quốc. /|cNguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a399tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Trung Quốc trong thời cổ đại ( ? - 221 tr.CN ); Trung Quốc dưới chế độ phong kiến ( 221 tr.CN - 1840 ). Trung Quốc dưới chế độ nửa phong kiến, nửa thuộc địa ( 1840 -1949 ); Lịch sử nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ( từ 1949 đến nay ). |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huy Quý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.043390-409 |
---|
890 | |a20|b34|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043409
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.043408
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.043407
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.043406
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.043405
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.043404
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.043403
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.043402
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.043401
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.043400
|
CS1_Kho giáo trình
|
951 L302S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|