- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 C101N
Nhan đề: Các nền văn minh trên đất nước Việt Nam. / :
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Các nền văn minh trên đất nước Việt Nam. / : Trước 1858. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Trương Hữu Quýnh chủ biên, . Đào Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 75tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: khái luận về lịch sử văn hóa, văn minh; Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc; Nền văn minh Đại Việt; Văn minh Champa và văn hóa các dân tộc ít người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tố Uyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.043307, GT.043326, GT.043341, GT.043346, GT.043362-3, GT.043368, GT.043378, GT.043387-8, GT.073911-2, GT.073914 |
|
000
| 02170nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2863 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2889 |
---|
005 | 201710020742 |
---|
008 | 130811s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171002074200|bhungnth|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bC101N |
---|
100 | 1#|cGS.|aTrương, Hữu Quýnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aCác nền văn minh trên đất nước Việt Nam. / :|bTrước 1858. Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cTrương Hữu Quýnh chủ biên, . Đào Tố Uyên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a75tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.74 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái luận về lịch sử văn hóa, văn minh; Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc; Nền văn minh Đại Việt; Văn minh Champa và văn hóa các dân tộc ít người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|cPTS.|aĐào, Tố Uyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.043307, GT.043326, GT.043341, GT.043346, GT.043362-3, GT.043368, GT.043378, GT.043387-8, GT.073911-2, GT.073914 |
---|
890 | |a13|b55|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:89 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073914
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
2
|
GT.073912
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
3
|
GT.073911
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
4
|
GT.043388
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
5
|
GT.043387
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
6
|
GT.043378
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
7
|
GT.043368
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
8
|
GT.043363
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
9
|
GT.043362
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
10
|
GT.043346
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 C101N
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|