DDC 959
Tác giả CN Phan, Ngọc Liên
Nhan đề Lược sử Đông Nam Á . / Phan Ngọc Liên chủ biên, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 192tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: Đông Nam Á - một khu vực Địa lý - Lịch sử - Văn hóa; Thời kỳ hình thành và phát triển các quốc gia Phong kiến dân tộc ( từ thời nguyên thủy đến giữa thế kỷ XIX ); Thời kỳ đấu tranh giải phóng dân tộc ( Từ giữa thế kỷ XIX đến năm 1945 ); Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay: thời kỳ hoàn thành đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước; Asean - Lịch sử hình thành và phát triển.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đông Nam Á
Tác giả(bs) CN Nghiêm Đình Vỳ
Tác giả(bs) CN Trần Thị Vinh
Tác giả(bs) CN Đinh, Ngọc Bảo
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.043264-5, GT.043267, GT.043271-3, GT.043275, GT.043277, GT.043281, GT.043283, GT.043285, GT.043287-8, GT.043294, GT.043297-8
000 02025nam a2200337 a 4500
0012862
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042888
005201308111644
008130811s1998 vm| vie
0091 0
020##|c10200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth
0410#|avie
08214|a959|214|bL557S
1001#|aPhan, Ngọc Liên|echủ biên
24510|aLược sử Đông Nam Á . /|cPhan Ngọc Liên chủ biên, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh
250##|aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a192tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.188
520##|aTrình bày: Đông Nam Á - một khu vực Địa lý - Lịch sử - Văn hóa; Thời kỳ hình thành và phát triển các quốc gia Phong kiến dân tộc ( từ thời nguyên thủy đến giữa thế kỷ XIX ); Thời kỳ đấu tranh giải phóng dân tộc ( Từ giữa thế kỷ XIX đến năm 1945 ); Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay: thời kỳ hoàn thành đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước; Asean - Lịch sử hình thành và phát triển.
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aĐông Nam Á
7001#|aNghiêm Đình Vỳ
7001#|aTrần Thị Vinh
7001#|aĐinh, Ngọc Bảo
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.043264-5, GT.043267, GT.043271-3, GT.043275, GT.043277, GT.043281, GT.043283, GT.043285, GT.043287-8, GT.043294, GT.043297-8
890|a16|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:38
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.043298 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 36
2 GT.043297 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 35
3 GT.043294 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 32
4 GT.043288 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 26
5 GT.043287 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 25
6 GT.043285 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 23
7 GT.043283 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 21
8 GT.043281 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 19
9 GT.043277 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 15
10 GT.043275 CS1_Kho giáo trình 959 L557S Sách giáo trình 13