- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử văn minh nhân loại. /
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh nhân loại. / Vũ Dương Ninh chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 222tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày: văn minh Bắc Phi và Tây Á; Văn minh Ấn Độ; Văn minh Trung Hoa; Văn minh khu vực Đông Nam Á; Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại; Văn minh Tây Âu thời trung đại; Sự tiếp xúc giữa các nền văn minh; Sự xuất hiện văn minh công nghiệp; Văn minh thế giới thế kỉ XX |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(40): GT.042951, GT.042954, GT.042968, GT.042971, GT.042979, GT.042982-3, GT.042987-90, GT.042992, GT.043001, GT.043008, GT.043011, GT.043026, GT.043031-2, GT.043045, GT.043067, GT.043070, GT.043099, GT.043121, GT.043125, GT.043128, GT.043132, GT.043181, GT.043186, GT.043191-4, GT.043199, GT.043201, GT.043207, GT.043232, GT.043235-6, GT.043240, GT.043244 |
|
000
| 04639nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2860 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2886 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.|aVũ, Dương Ninh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh nhân loại. /|cVũ Dương Ninh chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a222tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.220 |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn minh Bắc Phi và Tây Á; Văn minh Ấn Độ; Văn minh Trung Hoa; Văn minh khu vực Đông Nam Á; Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại; Văn minh Tây Âu thời trung đại; Sự tiếp xúc giữa các nền văn minh; Sự xuất hiện văn minh công nghiệp; Văn minh thế giới thế kỉ XX |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(40): GT.042951, GT.042954, GT.042968, GT.042971, GT.042979, GT.042982-3, GT.042987-90, GT.042992, GT.043001, GT.043008, GT.043011, GT.043026, GT.043031-2, GT.043045, GT.043067, GT.043070, GT.043099, GT.043121, GT.043125, GT.043128, GT.043132, GT.043181, GT.043186, GT.043191-4, GT.043199, GT.043201, GT.043207, GT.043232, GT.043235-6, GT.043240, GT.043244 |
---|
890 | |a40|b46|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:308 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043244
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
300
|
|
|
|
2
|
GT.043240
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
296
|
|
|
|
3
|
GT.043236
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
292
|
|
|
|
4
|
GT.043235
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
291
|
|
|
|
5
|
GT.043207
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
263
|
|
|
|
6
|
GT.043201
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
257
|
|
|
|
7
|
GT.043199
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
255
|
|
|
|
8
|
GT.043194
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
250
|
|
|
|
9
|
GT.043193
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
249
|
|
|
|
10
|
GT.043192
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
248
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|