- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 150.71 Th552H
Nhan đề: Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học tâm lý - Giáo dục học / :
DDC
| 150.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Mỹ Tâm |
Nhan đề
| Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học tâm lý - Giáo dục học / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thiện Mỹ Tâm, Lê Khắc Thìn, Vũ Thị Hòa, Lê Thị Bích Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 258tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Chương trình khung giáo dục đại học môn: Tâm lí học giáo dục. Kế hoạch đào tạo từng học phần |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khắc Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Bích Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hòa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.010056-67, GT.039467 |
|
000
| 01408nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 286 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 286 |
---|
005 | 201309050942 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a150.71|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thiện Mỹ Tâm |
---|
245 | 10|aThực hiện kế hoạch đào tạo ngành học tâm lý - Giáo dục học / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thiện Mỹ Tâm, Lê Khắc Thìn, Vũ Thị Hòa, Lê Thị Bích Huệ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a258tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.256 |
---|
520 | ##|aChương trình khung giáo dục đại học môn: Tâm lí học giáo dục. Kế hoạch đào tạo từng học phần |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
700 | 1#|aLê, Khắc Thìn |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Bích Huệ |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.010056-67, GT.039467 |
---|
890 | |a13|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039467
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
GT.010067
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.010066
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.010065
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.010064
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.010063
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.010062
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.010061
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.010060
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.010059
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.71 Th552H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|