- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 L302S
Nhan đề: Lịch sử văn minh thế giới. /
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới. / Vũ Dương Ninh chủ biên, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 372tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: văn minh Bắc Phi và Tây Á; Văn minh Ấn Độ; Văn minh Trung Quốc; Văn minh khu vực Đông Nam Á; Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại; Văn minh Tây Âu thời trung đại; Sự xuất hiện văn minh công nghiệp; Văn minh thế giới thế kỉ XX |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Phu |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Bảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(51): GT.042905-9, GT.042911-23, GT.042925-30, GT.042933-41, GT.042943-4, GT.073102, GT.073104-12, GT.073114, GT.073116, GT.073118-20, GT.078651 |
|
000
| 01903nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2859 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2885 |
---|
005 | 202212290857 |
---|
008 | 130811s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20221229085718|bdungtd|c20171012164600|dthuvien|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aVũ, Dương Ninh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh thế giới. /|cVũ Dương Ninh chủ biên, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a372tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn minh Bắc Phi và Tây Á; Văn minh Ấn Độ; Văn minh Trung Quốc; Văn minh khu vực Đông Nam Á; Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại; Văn minh Tây Âu thời trung đại; Sự xuất hiện văn minh công nghiệp; Văn minh thế giới thế kỉ XX |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuốc tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Gia Phu |
---|
700 | 1#|aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(51): GT.042905-9, GT.042911-23, GT.042925-30, GT.042933-41, GT.042943-4, GT.073102, GT.073104-12, GT.073114, GT.073116, GT.073118-20, GT.078651 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022d/vuduongninh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b370|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073120
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
2
|
GT.073119
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
3
|
GT.073118
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
4
|
GT.073116
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
5
|
GT.073114
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
6
|
GT.073112
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
7
|
GT.073111
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
8
|
GT.073106
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
9
|
GT.073104
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
10
|
GT.073102
|
CS1_Kho giáo trình
|
909 L302S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|