- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 303.48 L302S
Nhan đề: Lịch sử quan hệ quốc tế / :
DDC
| 303.48 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Quang |
Nhan đề
| Lịch sử quan hệ quốc tế / : Từ 1917 đến 1945. / Lê Văn Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 235tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: quan hệ quốc tế giai đoạn 1917 -1929; Quan hệ quốc tế giai đoạn 1929 - 1939 và sự bùng nổ chiến tranh thế giới thứ hai; Quan hệ quốc tế trong chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.042863, GT.042866, GT.042869-70, GT.042872-3, GT.042875-6, GT.042882, GT.042884, GT.042886-92, GT.042894-5, GT.042901 |
|
000
| 01542nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2856 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2882 |
---|
005 | 202304171938 |
---|
008 | 130811s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230417193707|bUKH393|c20170227162900|dhungnth|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a303.48|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Quang |
---|
245 | 10|aLịch sử quan hệ quốc tế / :|bTừ 1917 đến 1945. /|cLê Văn Quang |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a235tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.232 |
---|
520 | ##|aTrình bày: quan hệ quốc tế giai đoạn 1917 -1929; Quan hệ quốc tế giai đoạn 1929 - 1939 và sự bùng nổ chiến tranh thế giới thứ hai; Quan hệ quốc tế trong chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuốc tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.042863, GT.042866, GT.042869-70, GT.042872-3, GT.042875-6, GT.042882, GT.042884, GT.042886-92, GT.042894-5, GT.042901 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/lich su quan he quoc te - levanquang/lich su quan he quoc te - levanquang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042901
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.042895
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.042894
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
GT.042892
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.042891
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.042890
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
GT.042889
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.042888
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.042887
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
10
|
GT.042886
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|