- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 303.48 L302S
Nhan đề: Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á - Phi - Mĩ Latinh. / :
DDC
| 303.48 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Thái |
Nhan đề
| Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á - Phi - Mĩ Latinh. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Nguyễn Anh Thái chủ biên, . Vũ Ngọc Oanh, . Đặng Thanh Toán |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 119tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: hệ thống Véc xai - Oasinhton và sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh; Quan hệ quốc tế trước và trong Chiến tranh thế giới thứ hai; Sự hình thành trật tự thế giới "Hai cực Ianta"; Quan hệ quốc tế từ 1950 đến nửa đầu những năm 70; Quan hệ quốc tế từ nửa sau những năm 70 đến nay; Phong trào giải phóng dân tộc A, Phi, Mĩ Latinh từ sau Cách mạng tháng 10 nga năm 1917; Các nước Đông Nam Á và Châu Á sau chiến tranh thế giới thứ 2; Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và Mĩ Latinh từ sau Chiến tranh thế giới thứ 2 đến nay; Công cuộc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh từ sau khi giành được độc lập dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.042773, GT.042778, GT.042797, GT.042811-4, GT.042817, GT.042847-9, GT.042855-7, GT.042861 |
|
000
| 03039nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2855 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2881 |
---|
005 | 201702281608 |
---|
008 | 130811s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170228160900|bhungnth|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a303.48|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.|aNguyễn, Anh Thái|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á - Phi - Mĩ Latinh. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cNguyễn Anh Thái chủ biên, . Vũ Ngọc Oanh, . Đặng Thanh Toán |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a119tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: hệ thống Véc xai - Oasinhton và sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh; Quan hệ quốc tế trước và trong Chiến tranh thế giới thứ hai; Sự hình thành trật tự thế giới "Hai cực Ianta"; Quan hệ quốc tế từ 1950 đến nửa đầu những năm 70; Quan hệ quốc tế từ nửa sau những năm 70 đến nay; Phong trào giải phóng dân tộc A, Phi, Mĩ Latinh từ sau Cách mạng tháng 10 nga năm 1917; Các nước Đông Nam Á và Châu Á sau chiến tranh thế giới thứ 2; Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và Mĩ Latinh từ sau Chiến tranh thế giới thứ 2 đến nay; Công cuộc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh từ sau khi giành được độc lập dân tộc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuốc tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aVũ, Ngọc Oanh |
---|
700 | 1#|cPTS.|aĐặng, Thanh Toán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.042773, GT.042778, GT.042797, GT.042811-4, GT.042817, GT.042847-9, GT.042855-7, GT.042861 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:98 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042861
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
97
|
|
|
|
2
|
GT.042857
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
3
|
GT.042856
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
4
|
GT.042855
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
5
|
GT.042849
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
6
|
GT.042848
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
7
|
GT.042847
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
8
|
GT.042817
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.042814
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
10
|
GT.042813
|
CS1_Kho giáo trình
|
303.48 L302S
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|