- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 907.1 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng lịch sử ở trường Trung học cơ sở. /
DDC
| 907.1 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng lịch sử ở trường Trung học cơ sở. / Phan Ngọc Liên chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 415tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội Giáo dục lịch sử |
Tóm tắt
| Sách soạn theo chương trình hiện hành; Sách gợi ý mục tiêu, nội dung , phương pháp và cung cấp một số tài liệu tham khảo về những loại bài học lịch sử nội khóa thuộc chương trình lịch sử dân tộc, thế giới, lịch sử địa phương và hoạt động ngoại khóa, được sắp xếp theo trình tự các lớp trung học cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.042756-64 |
|
000
| 01389nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2854 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2880 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907.1|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aPhan, Ngọc Liên|echủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng lịch sử ở trường Trung học cơ sở. /|cPhan Ngọc Liên chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a415tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội Giáo dục lịch sử |
---|
520 | ##|aSách soạn theo chương trình hiện hành; Sách gợi ý mục tiêu, nội dung , phương pháp và cung cấp một số tài liệu tham khảo về những loại bài học lịch sử nội khóa thuộc chương trình lịch sử dân tộc, thế giới, lịch sử địa phương và hoạt động ngoại khóa, được sắp xếp theo trình tự các lớp trung học cơ sở |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.042756-64 |
---|
890 | |a9|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042764
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.042763
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.042762
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.042761
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.042760
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.042759
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.042758
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.042757
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.042756
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|