DDC
| 907 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Nhan đề
| Lịch sử địa phương. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / . Nguyễn Cảnh Minh chủ biên, Đỗ Hồng Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 64tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát chung về lịch sử địa phương; Phương pháp nghiên cứu lịch sử địa phương; Biên soạn và giảng dạy lịch sử địa phương; Hướng dẫn thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khánh Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hồng Thái |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.042624, GT.042628-9, GT.042632, GT.042644, GT.042650, GT.042652, GT.042657, GT.042660, GT.042665, GT.042670 |
|
000
| 01793nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2850 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2876 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cPGS.PTS.|aNguyễn, Cảnh Minh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử địa phương. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|c. Nguyễn Cảnh Minh chủ biên, Đỗ Hồng Thái |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a64tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.62 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát chung về lịch sử địa phương; Phương pháp nghiên cứu lịch sử địa phương; Biên soạn và giảng dạy lịch sử địa phương; Hướng dẫn thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhánh Hòa |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Hồng Thái |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.042624, GT.042628-9, GT.042632, GT.042644, GT.042650, GT.042652, GT.042657, GT.042660, GT.042665, GT.042670 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042670
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.042665
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.042660
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.042657
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.042652
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.042650
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
7
|
GT.042644
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.042632
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.042629
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.042628
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|