- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 342.02 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước / :
DDC
| 342.02 |
Tác giả CN
| . Đinh, Văn Mậu |
Nhan đề
| Giáo trình hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước / : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính / Đinh, Văn Mậu Chủ biên ; Ng.b.s. Vũ Đức Đán |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2007 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
Tóm tắt
| Những nội dung cơ bản của hiến pháp về tổ chức nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Văn Mậu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Đán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.010007-18, GT.010020-1, GT.010023-38, GT.010041, GT.010043-55, GT.077756 |
|
000
| 01658nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 285 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 285 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a342.02|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|a. Đinh, Văn Mậu|eChủ biên|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước / :|bGiáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính /|cĐinh, Văn Mậu Chủ biên ; Ng.b.s. Vũ Đức Đán |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2007 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
---|
520 | ##|aNhững nội dung cơ bản của hiến pháp về tổ chức nhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
700 | 1#|aVăn Mậu|echủ biên |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aVũ, Đức Đán|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.010007-18, GT.010020-1, GT.010023-38, GT.010041, GT.010043-55, GT.077756 |
---|
890 | |a45|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077756
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.010055
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.010054
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.010053
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.010052
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.010051
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.010050
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.010049
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.010048
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.010047
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.02 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|