- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 907.1 C101H
Nhan đề: Các hình thức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở. / :
DDC
| 907.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Côi |
Nhan đề
| Các hình thức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / . Nguyễn Thị Côi chủ biên, . Nguyễn Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 59tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: bài học lịch sử ở trường THCS; Công tác ngoại khóa lịch sử ở trường THCS; Phòng học lịch sử ở trường THCS; Vai trò của giáo viên lịch sử ở trường THCS |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| PTS. Nguyễn Anh Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.042430, GT.042437, GT.042441, GT.042443-7, GT.042456-7 |
|
000
| 01803nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2843 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2869 |
---|
005 | 201309060802 |
---|
008 | 130811s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907.1|214|bC101H |
---|
100 | 1#|cPGS.PTS.|aNguyễn, Thị Côi|echủ biên |
---|
245 | 10|aCác hình thức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|c. Nguyễn Thị Côi chủ biên, . Nguyễn Anh Dũng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a59tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: bài học lịch sử ở trường THCS; Công tác ngoại khóa lịch sử ở trường THCS; Phòng học lịch sử ở trường THCS; Vai trò của giáo viên lịch sử ở trường THCS |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aPTS. Nguyễn Anh Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.042430, GT.042437, GT.042441, GT.042443-7, GT.042456-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042457
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.042456
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.042447
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
GT.042446
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.042445
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.042444
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
GT.042443
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
GT.042441
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.042437
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
10
|
GT.042430
|
CS1_Kho giáo trình
|
907.1 C101H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|