|
000
| 00995nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 28420 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 70789 |
---|
005 | 201403040957 |
---|
008 | 140304s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-19-453312-3|c57000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172100|badmin|y20140304095800|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bF313St c |
---|
100 | 1#|aKerr,Rosalie |
---|
245 | 10|aFirst certificate :|bPractice tests. Five tests for the new Cambridge first Certificate in English with answers /|cMark Harrison , Rosalie Kerr |
---|
260 | ##|aNew York :|bOxford University Press ,|c1997 |
---|
300 | ##|a160 tr ;|c28 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aHarrison ,Mark |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03514 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03514
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 F313St c
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào