DDC
| 930.1 |
Tác giả CN
| Đinh, Ngọc Bảo |
Nhan đề
| Giáo trình khảo cổ học. / : Sách dùng cho Cao đẳng sư phạm. / Đinh Ngọc Bảo chủ biên, Phạm Văn Đấu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: dẫn luận; Các di tích khảo cổ và văn hóa khảo cổ; Các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học; Nguồn gốc loài người; Các thời đại khảo cổ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khảo cổ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Đấu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(57): GT.042304-60 |
|
000
| 01915nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2841 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2867 |
---|
005 | 201309060752 |
---|
008 | 130811s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a930.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐinh, Ngọc Bảo|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình khảo cổ học. / :|bSách dùng cho Cao đẳng sư phạm. /|cĐinh Ngọc Bảo chủ biên, Phạm Văn Đấu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.130 |
---|
520 | ##|aTrình bày: dẫn luận; Các di tích khảo cổ và văn hóa khảo cổ; Các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học; Nguồn gốc loài người; Các thời đại khảo cổ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhảo cổ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aPhạm Văn Đấu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(57): GT.042304-60 |
---|
890 | |a57|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:57 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042360
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
2
|
GT.042359
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
3
|
GT.042358
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
4
|
GT.042357
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
5
|
GT.042356
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
6
|
GT.042355
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
7
|
GT.042354
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
8
|
GT.042353
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
9
|
GT.042352
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
10
|
GT.042351
|
CS1_Kho giáo trình
|
930.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào