- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 342.597 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình luật hành chính Việt Nam / :
DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Phạm, Hồng Thái |
Nhan đề
| Giáo trình luật hành chính Việt Nam / : Dùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính / Phạm Hồng Thái Chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2007 |
Mô tả vật lý
| 163tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
Tóm tắt
| Luật hành chính - ngành luật về quản lý hành chính nhà nước. Cơ quan hành chính nhà nước - chủ thể cơ bản của luật hành chính Việt Nam. Hình thức và phương pháp hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước. Kiểm tra , thanh tra, giám sát trong quản lý hành chính nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.009958-68, GT.009971-9, GT.009982, GT.009987-10006, GT.077540 |
|
000
| 01764nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 284 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 284 |
---|
005 | 201405200928 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a342.597|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Hồng Thái|eChủ biên|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật hành chính Việt Nam / :|bDùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính /|cPhạm Hồng Thái Chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2007 |
---|
300 | ##|a163tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia |
---|
520 | ##|aLuật hành chính - ngành luật về quản lý hành chính nhà nước. Cơ quan hành chính nhà nước - chủ thể cơ bản của luật hành chính Việt Nam. Hình thức và phương pháp hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước. Kiểm tra , thanh tra, giám sát trong quản lý hành chính nhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.009958-68, GT.009971-9, GT.009982, GT.009987-10006, GT.077540 |
---|
890 | |a42|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077540
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.010006
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.010005
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.010004
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.010003
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.010002
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.010001
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.010000
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.009999
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.009998
|
CS1_Kho giáo trình
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|