- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay. / :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Đệ |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Văn Hoa, Vũ Thị Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay; Chuyên đề - Việt Nam trong sự phát triển lịch sử thế giới từ cuối thế kỉ XIX đến nay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.042069-116 |
|
000
| 01821nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2834 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2860 |
---|
005 | 201308111644 |
---|
008 | 130811s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Bá Đệ|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cTrần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Văn Hoa, Vũ Thị Hòa |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.147 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay; Chuyên đề - Việt Nam trong sự phát triển lịch sử thế giới từ cuối thế kỉ XIX đến nay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Hòa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Hoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.042069-116 |
---|
890 | |a48|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042116
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.042115
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.042114
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.042113
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.042112
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.042111
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.042110
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.042109
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.042108
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.042107
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|