- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam. / :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Đệ |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam. / : 1945 - 1975. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Trần, Bá Đệ chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 290tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp, giành và bảo vệ độc lập dân tộc (1945 - 1954); Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, kháng chiến chống Mĩ, cứu nước giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954 - 1975) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Bá, Đệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.042023-68, GT.073906 |
|
000
| 01908nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2833 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2859 |
---|
005 | 201309300909 |
---|
008 | 130811s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Bá Đệ|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử Việt Nam. / :|b1945 - 1975. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cTrần, Bá Đệ chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a290tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.282 |
---|
520 | ##|aTrình bày: xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp, giành và bảo vệ độc lập dân tộc (1945 - 1954); Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, kháng chiến chống Mĩ, cứu nước giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954 - 1975) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aBá, Đệ|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.042023-68, GT.073906 |
---|
890 | |a47|b85|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073906
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.042068
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.042067
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.042066
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.042065
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.042064
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.042063
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.042062
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.042061
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.042060
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|