- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 L302S
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945. / :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945. / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Đình Lễ chủ biên, Nguyễn Văn Am, Nguyễn Văn Chiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 267tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: lịch sử Việt Nam 1919 - 1930; lịch sử Việt Nam 1930 - 1939; lịch sử Việt Nam 1939 - 1945 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Am |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chiến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.041978-2008, GT.042010-8, GT.042020-2, GT.073905 |
|
000
| 01778nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2832 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2858 |
---|
005 | 201309300908 |
---|
008 | 130811s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130811164400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Lễ|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945. / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Đình Lễ chủ biên, Nguyễn Văn Am, Nguyễn Văn Chiến |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a267tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.265 |
---|
520 | ##|aTrình bày: lịch sử Việt Nam 1919 - 1930; lịch sử Việt Nam 1930 - 1939; lịch sử Việt Nam 1939 - 1945 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Am |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Chiến |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.041978-2008, GT.042010-8, GT.042020-2, GT.073905 |
---|
890 | |a44|b72|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073905
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.042022
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.042021
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.042020
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.042018
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.042017
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.042016
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.042015
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.042014
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.042013
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|